ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indorse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indorse


indorse /in'dɔ:s/ (indorse) /in'dɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)
  xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)
to endorse over
  chuyển nhượng (hối phiếu...)
an endorsed licence
  bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi

@indorse
  nhận xét; duyệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…