ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infants 64098 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

infant /'infənt/

Phát âm

Xem phát âm infants »

Ý nghĩa

danh từ


  đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi)
  (pháp lý) người vị thành niên
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới

tính từ


  còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ
  còn trứng nước
  (pháp lý) vị thành niên

Xem thêm infants »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…