Kết quả #1
infant /'infənt/
Phát âm
Xem phát âm infants »Ý nghĩa
danh từ
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi)
(pháp lý) người vị thành niên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới
tính từ
còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ
còn trứng nước
(pháp lý) vị thành niên Xem thêm infants »