ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infer


infer /in'fə:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận
  hàm ý, gợi ý
  đoán, phỏng đoán

@infer
  (logic học) suy luận; kết luận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…