ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inflexible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inflexible


inflexible /in'fleksəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không uốn được, không bẻ cong được, cứng
  (nghĩa bóng) cứng rắn, không lay chuyển; không nhân nhượng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thay đổi được, bất di bất dịch (luật...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…