ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ingoing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ingoing


ingoing /'in,gouiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi vào
  tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà)

tính từ


  đi vào

@ingoing
  tới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…