EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingoing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingoing
ingoing /'in,gouiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đi vào
tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà)
tính từ
đi vào
@ingoing
tới
← Xem thêm từ ingloriousness
Xem thêm từ ingot →
Từ vựng liên quan
go
going
i
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…