EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inguinal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inguinal
inguinal /'iɳgwinl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) bẹn
← Xem thêm từ ingrowth
Xem thêm từ ingurgitate →
Từ vựng liên quan
gui
i
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…