ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inhaling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inhaling


inhale /in'heil/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hít vào
  nuốt (khói thuốc lá...)

nội động từ


  nuốt (khói thuốc lá...)
do you inhale when smoking? → anh có nuốt khói khi hút không?

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…