ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ injurious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng injurious


injurious /in'dʤuəriəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có hại, làm hại
  thoá mạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…