ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inker


inker /'iɳkə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy điện báo
  (ngành in) người bôi mực; cái bôi mực (lên chữ in)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…