ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inlet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inlet


inlet /'inlet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo)
  vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối vào

@inlet
  kỹ . lối vào đầu vào, sự thu nhận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…