EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inlet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inlet
inlet /'inlet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo)
vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối vào
@inlet
kỹ . lối vào đầu vào, sự thu nhận
← Xem thêm từ inlays
Xem thêm từ inlets →
Từ vựng liên quan
i
in
let
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…