EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inly
inly /'inli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ, (thơ ca)
ở trong
trọng tâm can, trong thâm tâm, sâu sắc
← Xem thêm từ inlier
Xem thêm từ inlying →
Từ vựng liên quan
i
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…