ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inly


inly /'inli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ, (thơ ca)
  ở trong
  trọng tâm can, trong thâm tâm, sâu sắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…