ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ input

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng input


input /'input/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái cho vào
  lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...)
  (kỹ thuật) tài liệu viết bằng ký hiệu (cung cấp vào máy tính điện tử); sự cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)
  (Ê cốt) số tiền cúng

động từ


  cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…