ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insults

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insults


insult /'insʌlt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá
  (y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương

ngoại động từ


  lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của

Các câu ví dụ:

1. " Sentences for royal insults have become increasingly harsh under the junta, and one offender was jailed for a record 30 years in 2015.


Xem tất cả câu ví dụ về insult /'insʌlt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…