ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invar


invar /in'vɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) hợp kim inva

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…