EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
invitee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
invitee
invitee
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người được mời
← Xem thêm từ invited
Xem thêm từ invitees →
Từ vựng liên quan
i
in
invite
it
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…