ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ iom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iom


iom

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  đảo Man (Isle of Man)

Các câu ví dụ:

1. Kateryna Ardanyan, an iom anti-trafficking specialist, said exploitation had become "normalized" in the camps.


Xem tất cả câu ví dụ về iom

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…