ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ionic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ionic


ionic /ai'ɔnik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý) (thuộc) ion

@ionic
  (vật lí) (thuộc) iôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…