EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ionise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ionise
ionise /'iaənaiz/ (ionise) /'aiənaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(vật lý); (hoá học) ion hoá
← Xem thêm từ ionisation
Xem thêm từ ionization →
Từ vựng liên quan
i
ion
is
ni
on
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…