ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ionize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ionize


ionize /'iaənaiz/ (ionise) /'aiənaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (vật lý); (hoá học) ion hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…