EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iridic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iridic
iridic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chứa chất iriđi
thuộc mống mắt
← Xem thêm từ iridescently
Xem thêm từ iridium →
Từ vựng liên quan
i
ic
id
ri
rid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…