EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iron hand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iron hand
iron hand /'aiən'hænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kiểm soát chặt chẽ; sự cai trị hà khắc, bàn tay sắt ((nghĩa bóng))
← Xem thêm từ iron-grey
Xem thêm từ iron-handed →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ha
han
hand
i
iron
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…