EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ironlike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ironlike
ironlike /'aiənlaik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giống như sắt; sắt đá
← Xem thêm từ ironize
Xem thêm từ ironmaster →
Từ vựng liên quan
i
ike
iron
li
like
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…