EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irony
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irony
irony /'aiəni/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giống thép, giống gang
danh từ
sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm
Socratic irony
Socratic
← Xem thêm từ ironworks
Xem thêm từ irq →
Từ vựng liên quan
i
iron
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…