ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irony

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irony


irony /'aiəni/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giống thép, giống gang

danh từ


  sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm
Socratic irony
  Socratic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…