EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iso
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iso
iso
Phát âm
Ý nghĩa
(International Standards Organization) Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
← Xem thêm từ isn't
Xem thêm từ Iso-cost curve →
Từ vựng liên quan
i
is
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…