ex. Game, Music, Video, Photography

It has experienced a 62.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ experienced. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It has experienced a 62.

Nghĩa của câu:

experienced


Ý nghĩa

@experienced /iks'piəriənst/
* tính từ
- có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện

@experienced
- có kinh nghiệm, hiểu biết
@experience /iks'piəriəns/
* danh từ
- kinh nghiệm
=to look experience+ thiếu kinh nghiệm
=to learn by experience+ rút kinh nghiệm
- điều đã kinh qua
* ngoại động từ
- trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng
=to experience harsh trials+ trải qua những thử thách gay go
- (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)

@experience
- kinh nghiệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…