EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jab
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jab
jab /dʤæb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh
nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình
(quân sự) trận đánh thọc sâu
← Xem thêm từ jaal-goat
Xem thêm từ jabbed →
Từ vựng liên quan
ab
j
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…