EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jackhammer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jackhammer
jackhammer /'dɔæk,hæmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) búa chèn; búa khoan
← Xem thêm từ jackfruit
Xem thêm từ jackhammers →
Từ vựng liên quan
ac
AM
am
er
ha
ham
hammer
j
jack
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…