ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jackroo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jackroo


jackroo

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cũng jackaroo
  (từ úc, (thông tục)) công nhân trẻ không có kinh nghiệm ở trạm nuôi gia súc hoặc cừu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…