ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jag


jag /dʤæg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
  bữa rượu, bữa chè chén
  cơn say bí tỉ

danh từ


  đầu nhọn, mỏm nhọn
a jag of rock → một mỏm đá nhọn

ngoại động từ


  cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…