ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jasey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jasey


jasey /'dʤeizi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng)
  bộ tóc giả (bằng chỉ len)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…