jaw /dʤɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàm, quai hàm
upper jaw → hàm trên
lower jaw → hàm dưới
(số nhiều) mồm, miệng
in the jaws of death → trong tay thần chết
(số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...)
(số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...)
(thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa
sự răn dạy; sự chỉnh, sự "lên lớp" (nghĩa bóng)
pi jaw →(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự chỉnh, sự "lên lớp"
hold your jaw!
thôi câm cái mồn đi, đừng ba hoa nữa; thôi đừng "lên lớp" nữa!
động từ
(từ lóng)nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt
răn dạy, chỉnh, "lên lớp" (ai), thuyết cho (ai) một hồi