EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jeer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jeer
jeer /dʤiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((hàng hải), (thường) số nhiều) dây kéo trục buồm dưới
lời chế nhạo, lời chế giễu cợt
động từ
cười nhạo, chế nhạo, chế giễu
to jeer at someone
→ cười nhạo ai
← Xem thêm từ jeeps
Xem thêm từ jeered →
Từ vựng liên quan
er
j
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…