ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jib-boom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jib-boom


jib-boom /'dʤib'bu:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ((hàng hải)) sào căng buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…