ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jibing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jibing


jibe /dʤaib/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

& động từ (như) gibe

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phù hợp, hoà hợp, đi đôi với nhau
words and actions do not jibe → lời nói và việc làm không đi đôi với nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…