EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jilted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jilted
jilt /dʤilt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yêu ((thường) nói về người đàn bà)
ngoại động từ
tình phụ, bỏ rơi người yêu
← Xem thêm từ jilt
Xem thêm từ jilting →
Từ vựng liên quan
j
jilt
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…