ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jilted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jilted


jilt /dʤilt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yêu ((thường) nói về người đàn bà)

ngoại động từ


  tình phụ, bỏ rơi người yêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…