Kết quả #1
crow /krou/
Phát âm
Xem phát âm crow »Ý nghĩa
danh từ
con quạ
cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar)
as the vrow flies
theo đường chim bay, thẳng tắp
to eat crow
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục
to have a crow to pick (plack) with somebody
có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai
danh từ
tiếng gà gáy
tiếng trẻ con bi bô
nội động từ
crew, crowedgáy (gà)
nói bi bô (trẻ con)
reo mừng (khi chiến thắng)
to crow over
chiến thắng (quân thù...) Xem thêm crow »