ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jim crow 67895 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

crow /krou/

Phát âm

Xem phát âm crow »

Ý nghĩa

danh từ


  con quạ
  cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar)
as the vrow flies
  theo đường chim bay, thẳng tắp
to eat crow
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục
to have a crow to pick (plack) with somebody
  có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai

danh từ


  tiếng gà gáy
  tiếng trẻ con bi bô

nội động từ

crew, crowed
  gáy (gà)
  nói bi bô (trẻ con)
  reo mừng (khi chiến thắng)
to crow over
  chiến thắng (quân thù...)

Xem thêm crow »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…