ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crow


crow /krou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con quạ
  cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar)
as the vrow flies
  theo đường chim bay, thẳng tắp
to eat crow
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục
to have a crow to pick (plack) with somebody
  có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai

danh từ


  tiếng gà gáy
  tiếng trẻ con bi bô

nội động từ

crew, crowed
  gáy (gà)
  nói bi bô (trẻ con)
  reo mừng (khi chiến thắng)
to crow over
  chiến thắng (quân thù...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…