EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crow-bar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crow-bar
crow-bar /'kroubɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy
← Xem thêm từ crow
Xem thêm từ crow-berry →
Từ vựng liên quan
ba
bar
c
crow
ow
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…