ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ job sharing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng job sharing


job sharing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự chia xẻ công việc cho nhiều người cùng làm, thay vì một người làm hết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…