ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jogged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jogged


jog /dʤɔg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ
  cái hích nhẹ (bằng cùi tay)
  bước đi chậm chạp
  nước kiệu chậm (ngựa)

ngoại động từ


  lắc nhẹ, xóc nhẹ; đẩy nhẹ
  hích bằng cùi tay (để cho chú ý...)
  nhắc lại, gợi lại (trí nhớ)
to jog someone's memory → nhắc cho người nào nhớ lại

nội động từ


  đi lắc lư
  (jog on, along) bước đi khó khăn, bước đi thong thả
  tiến hành, tiến triển, tiếp tục
matters jog along → sự việc vẫn cứ tiến triển
  chạy nước kiệu chậm (ngựa)
  đi, lên đường
we must be jogging → chúng ta phải đi thôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…