ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jogtrot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jogtrot


jogtrot /'dʤɔg'trɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bước đi lắc lư chầm chậm
  nước kiệu chậm (ngựa)
  (nghĩa bóng) sự tiến triển đều đều
  (định ngữ) đều đều, buồn tẻ
a jogtrot life → cuộc sống đều đều, buồn tẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…