EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
joinings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
joinings
joining
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nối; chỗ nối
← Xem thêm từ joining
Xem thêm từ joins →
Từ vựng liên quan
in
j
jo
join
joining
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…