EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
joyfully
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
joyfully
joyfully
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hân hoan, vui vẻ, vui mừng
← Xem thêm từ joyful
Xem thêm từ joyfulness →
Từ vựng liên quan
full
fully
j
jo
joy
joyful
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…