EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
judoka
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
judoka
judoka
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người tập juđô
← Xem thêm từ judoists
Xem thêm từ judokas →
Từ vựng liên quan
do
j
judo
ok
oka
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…