ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jumbly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jumbly


jumbly /'dʤʌmbli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lộn xộn, hỗn độn; lẫn lộn lung tung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…