EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
juries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
juries
jury /'dʤuəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm
to sit (serve) on a jury
→ tham gia vào ban hội thẩm, ngồi ghế hội thẩm
ban giám khảo
← Xem thêm từ juridically
Xem thêm từ jurisconsult →
Từ vựng liên quan
j
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…