ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jute

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jute


jute /dʤu:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sợi đay
  (thực vật học) cây đay
  (định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…