EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kai
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kai
kai
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thức ăn
← Xem thêm từ Kahn, Richard F.
Xem thêm từ kaiak →
Từ vựng liên quan
ai
k
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…