EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kali
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kali
kali /'kæli/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây muối
← Xem thêm từ kaleyard
Xem thêm từ kalinite →
Từ vựng liên quan
k
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…