ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ karst

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng karst


karst

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vùng đá vôi

Các câu ví dụ:

1. The video of limestone karst mountains rising spectacularly from turquoise waters in the northern province of Quang Ninh was broadcast by the American channel Tuesday.


Xem tất cả câu ví dụ về karst

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…